(Thông tư : 39/2018/TT-BYT, ngày 30 tháng 11 năm 2018 của Bộ Y tế
quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh BHYT và Thông tư số: 37-BYT ngày 30 tháng 11 năm 2018 quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của quỹ BHYT giữa các bệnh viện cùng hạng trên toàn quốc)

STT
(theo mục)
DANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH Đơn giá (Đồng)  
Có BHYT
(TT39)
Không có BHYT (TT37)  
Phần A DỊCH VỤ KHÁM BỆNH CHUYÊN KHOA, KHÁM CHUNG, NGÀY GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ  
I KHÁM BỆNH    
1 Khám tâm thần (Khám lâm sàng) 33,000 33,000
2 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó 200,000 200,000
II NGÀY GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ    
1 Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu, chống độc 314,000 314,000
2 Ngày giường bệnh nội khoa 178,000 178,000
3 Ngày giường bệnh ban ngày 53,400 53,400
Phần B CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT    
I TRẮC NGHIỆM TÂM LÝ – THĂM DÒ CHỨC NĂNG    
1 Trắc nghiệm tâm lý Beck 19,300 19,300
2 Trắc nghiệm tâm lý Raven 24,300 24,300
3 Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) 19,300 19,300
4 Thang đánh giá trầm cảm Hamilton 19,300 19,300
5 Thang đánh giá lo âu – zung 19,300 19,300
6 Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) 34,300 34,300
7 Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 – 36 tháng (CHAT) 34,300 34,300
8 Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) 34,300 34,300
9 Trắc nghiệm WAIS 34,300 34,300
10 Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS) 29,300 29,300
11 Thang đánh giá nhân cách (MMPI) 29,300 29,300
12 Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) 19,300 19,300
13 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 57,400 57,400
14 Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) 34,300 34,300
15 Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ – 9) 29,300 29,300
16 Thang đánh giá hưng cảm Young 29,300 29,300
17 Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) 29,300 29,300
18 Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) 34,300 34,300
19 Điện tim thường 32,000 32,000
20 Đo điện não vi tính 63,000 63,000
21 Đo lưu huyết não 42,600 42,600
II Y HỌC DÂN TỘC – PHỤC HỒI CHỨC NĂNG    
1 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 73,100 73,100
2 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 73,100 73,100
3 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 73,100 73,100
4 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 73,100 73,100
5 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng – hông 64,800 64,800
6 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 64,800 64,800
7 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 64,800 64,800
8 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 64,800 64,800
9 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 64,800 64,800
10 Thuỷ châm điều trị liệt 64,800 64,800
11 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy 64,800 64,800
12 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 64,200 64,200
13 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 64,200 64,200
14 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp 64,200 64,200
15 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 64,200 64,200
16 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 64,200 64,200
17 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 35,400 35,400
18 Điện vi dòng giảm đau 28,500 28,500
19 Siêu âm điều trị 45,200 45,200
20 Điều trị bằng đắp paraphin 42,000 42,000
21 Tập sửa lỗi phát âm 103,000 103,000
22 Kéo nắn cột sống cổ 44,100 44,100
23 Kéo nắn cột sống thắt lưng 44,100 44,100
24 Sắc thuốc thang 12,400 12,400
25 Chườm ngải 35,400 35,400
26 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 64,200 64,200
27 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 64,200 64,200
28 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 64,200 64,200
29 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 64,200 64,200
30 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 64,200 64,200
31 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 64,200 64,200
32 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 64,200 64,200
33 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 64,200 64,200
34 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 64,200 64,200
35 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 64,200 64,200
36 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 64,200 64,200
37 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 64,200 64,200
38 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 64,200 64,200
39 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng – hông thể phong hàn 35,400 35,400
40 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,400 35,400
41 Điều trị bằng sóng ngắn 34,200 34,200
42 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 45,000 45,000
43 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 45,000 45,000
44 Điều trị bằng các dòng điện xung 41,000 41,000
45 Điều trị bằng siêu âm 45,200 45,200
46 Điều trị bằng tia hồng ngoại 34,600 34,600
47 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 45,200 45,200
48 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 28,500 28,500
49 Tập vận động có trợ giúp 45,400 45,400
50 Tập với ròng rọc 10,800 10,800
51 Tập với dụng cụ quay khớp vai 28,500 28,500
52 Tập với xe đạp tập 10,800 10,800
53 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 44,100 44,100
54 Kỹ thuật xoa bóp vùng 40,600 40,600
55 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 49,000 49,000
Phần C CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH    
I CHẨN ĐOÁN BẰNG SIÊU ÂM    
1 Siêu âm tuyến giáp 42,100 42,100
2 Siêu âm hạch vùng cổ 42,100 42,100
3 Siêu âm màng phổi 42,100 42,100
4 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 42,100 42,100
5 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 42,100 42,100
6 Siêu âm tử cung phần phụ 42,100 42,100
7 Siêu âm tuyến vú hai bên 42,100 42,100
8 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 42,100 42,100
9 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 42,100 42,100
10 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 42,100 42,100
11 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 42,100 42,100
12 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ …) 42,100 42,100
13 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay …) 42,100 42,100
14 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 42,100 42,100
15 Siêu âm Doppler mạch máu 219,000 219,000
16 Siêu âm Doppler tim, van tim 219,000 219,000
17 Siêu âm Doppler xuyên sọ 219,000 219,000
II CHỤP X-QUANG    
1 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 96,200 96,200
2 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 96,200 96,200
3 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 64,200 64,200
4 Chụp Xquang khớp vai thẳng 64,200 64,200
5 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 96,200 96,200
6 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 96,200 96,200
7 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 96,200 96,200
8 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 96,200 96,200
9 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 96,200 96,200
10 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 96,200 96,200
11 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 64,200 64,200
12 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 96,200 96,200
13 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 96,200 96,200
14 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 96,200 96,200
15 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 96,200 96,200
16 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 96,200 96,200
17 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 96,200 96,200
18 Chụp Xquang ngực thẳng 64,200 64,200
19 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 64,200 64,200
20 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 64,200 64,200
III CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH    
1 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 519,000 519,000
2 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 519,000 519,000
3 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (từ 1-32 dãy) 519,000 519,000
Phần D XÉT NGHIỆM    
I XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC – HÓA SINH    
1 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40,000 40,000
2 Định lượng Acid Uric [Máu] 21,400 21,400
3 Định lượng ALT (GOT) [Máu] 21,400 21,400
4 Định lượng AST (GPT) [Máu] 21,400 21,400
5 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,400 21,400
6 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21,400 21,400
7 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,400 21,400
8 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,800 26,800
9 Định lượng Creatinin (máu) 21,400 21,400
10 Định lượng Glucose [Máu] 21,400 21,400
11 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19,200 19,200
12 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,800 26,800
13 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,800 26,800
14 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,400 21,400
15 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26,800 26,800
16 Định lượng Urê máu [Máu] 21,400 21,400
17 HBsAg test nhanh 53,000 53,000
II XÉT NGHIỆM NƯƠC TIỂU    
1 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27,300 27,300
2 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 42,900 42,900
3 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 42,900 42,900
4 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 42,900 42,900
5 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 42,900 42,900
Phần E THỦ THUẬT VÀ TIỂU THỦ THUẬT CHUYÊN KHOA    
I MẮT    
1 Bơm rửa lệ đạo 36,200 36,200
2 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 77,600 77,600
3 Soi đáy mắt trực tiếp 51,700 51,700
4 Lấy dị vật kết mạc 63,600 63,600
6 Nặn tuyến bờ mi 34,600 34,600
7 Đánh bờ mi 36,900 36,900
9 Đo độ lác 62,300 62,300
10 Rửa cùng đồ 40,800 40,800
11 Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng 51,700 51,700
II TAI – MŨI – HỌNG    
1 Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) 274,000 274,000
3 Khí dung mũi họng 19,600 19,600
4 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 62,000 62,000
5 Chọc hút dịch vành tai 51,200 51,200
6 Lấy dị vật họng miệng 40,600 40,600
7 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi 154,000 154,000
III RĂNG – HÀM – MẶT    
1 Lấy cao răng 75,200 75,200
2 Nhổ răng sữa 36,200 36,200
3 Nhổ chân răng sữa 36,200 36,200
Phần F HỒI SỨC – CẤP CỨU    
1 Đặt ống nội khí quản 564,000 564,000
2 Chọc dịch tuỷ sống 105,000 105,000
3 Đặt ống thông dạ dày 88,700 88,700
4 Rửa dạ dày cấp cứu 115,000 115,000
5 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 473,000 473,000
6 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 48,900 48,900
Phần G CÁC THỦ THUẬT VÀ TIỂU THỦ THUẬT KHÁC    
1 Chọc dò dịch màng phổi 135,000 135,000
2 Chọc hút khí màng phổi 141,000 141,000
4 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 197,000 197,000
6 Thụt tháo phân 80,900 80,900
7 Đặt sonde bàng quang (thông đái) 88,700 88,700
8 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 56,800 56,800
9 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 176,000 176,000
STT
(theo mục)
DANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH Đơn giá (Đồng)  
Có BHYT
(TT39)
Không có BHYT (TT37)  
Phần A DỊCH VỤ KHÁM BỆNH CHUYÊN KHOA, KHÁM CHUNG, NGÀY GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ  
I KHÁM BỆNH    
1 Khám tâm thần (Khám lâm sàng) 33,000 33,000
2 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó 200,000 200,000
II NGÀY GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ    
1 Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu, chống độc 314,000 314,000
2 Ngày giường bệnh nội khoa 178,000 178,000
3 Ngày giường bệnh ban ngày 53,400 53,400
Phần B CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT    
I TRẮC NGHIỆM TÂM LÝ – THĂM DÒ CHỨC NĂNG    
1 Trắc nghiệm tâm lý Beck 19,300 19,300
2 Trắc nghiệm tâm lý Raven 24,300 24,300
3 Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) 19,300 19,300
4 Thang đánh giá trầm cảm Hamilton 19,300 19,300
5 Thang đánh giá lo âu – zung 19,300 19,300
6 Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) 34,300 34,300
7 Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 – 36 tháng (CHAT) 34,300 34,300
8 Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) 34,300 34,300
9 Trắc nghiệm WAIS 34,300 34,300
10 Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS) 29,300 29,300
11 Thang đánh giá nhân cách (MMPI) 29,300 29,300
12 Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) 19,300 19,300
13 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 57,400 57,400
14 Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) 34,300 34,300
15 Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ – 9) 29,300 29,300
16 Thang đánh giá hưng cảm Young 29,300 29,300
17 Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) 29,300 29,300
18 Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) 34,300 34,300
19 Điện tim thường 32,000 32,000
20 Đo điện não vi tính 63,000 63,000
21 Đo lưu huyết não 42,600 42,600
II Y HỌC DÂN TỘC – PHỤC HỒI CHỨC NĂNG    
1 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 73,100 73,100
2 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 73,100 73,100
3 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 73,100 73,100
4 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 73,100 73,100
5 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng – hông 64,800 64,800
6 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 64,800 64,800
7 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 64,800 64,800
8 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 64,800 64,800
9 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 64,800 64,800
10 Thuỷ châm điều trị liệt 64,800 64,800
11 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy 64,800 64,800
12 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 64,200 64,200
13 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 64,200 64,200
14 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp 64,200 64,200
15 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 64,200 64,200
16 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 64,200 64,200
17 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 35,400 35,400
18 Điện vi dòng giảm đau 28,500 28,500
19 Siêu âm điều trị 45,200 45,200
20 Điều trị bằng đắp paraphin 42,000 42,000
21 Tập sửa lỗi phát âm 103,000 103,000
22 Kéo nắn cột sống cổ 44,100 44,100
23 Kéo nắn cột sống thắt lưng 44,100 44,100
24 Sắc thuốc thang 12,400 12,400
25 Chườm ngải 35,400 35,400
26 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 64,200 64,200
27 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 64,200 64,200
28 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 64,200 64,200
29 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 64,200 64,200
30 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 64,200 64,200
31 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 64,200 64,200
32 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 64,200 64,200
33 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 64,200 64,200
34 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 64,200 64,200
35 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 64,200 64,200
36 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 64,200 64,200
37 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 64,200 64,200
38 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 64,200 64,200
39 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng – hông thể phong hàn 35,400 35,400
40 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,400 35,400
41 Điều trị bằng sóng ngắn 34,200 34,200
42 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 45,000 45,000
43 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 45,000 45,000
44 Điều trị bằng các dòng điện xung 41,000 41,000
45 Điều trị bằng siêu âm 45,200 45,200
46 Điều trị bằng tia hồng ngoại 34,600 34,600
47 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 45,200 45,200
48 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 28,500 28,500
49 Tập vận động có trợ giúp 45,400 45,400
50 Tập với ròng rọc 10,800 10,800
51 Tập với dụng cụ quay khớp vai 28,500 28,500
52 Tập với xe đạp tập 10,800 10,800
53 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 44,100 44,100
54 Kỹ thuật xoa bóp vùng 40,600 40,600
55 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 49,000 49,000
Phần C CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH    
I CHẨN ĐOÁN BẰNG SIÊU ÂM    
1 Siêu âm tuyến giáp 42,100 42,100
2 Siêu âm hạch vùng cổ 42,100 42,100
3 Siêu âm màng phổi 42,100 42,100
4 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 42,100 42,100
5 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 42,100 42,100
6 Siêu âm tử cung phần phụ 42,100 42,100
7 Siêu âm tuyến vú hai bên 42,100 42,100
8 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 42,100 42,100
9 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 42,100 42,100
10 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 42,100 42,100
11 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 42,100 42,100
12 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ …) 42,100 42,100
13 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay …) 42,100 42,100
14 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 42,100 42,100
15 Siêu âm Doppler mạch máu 219,000 219,000
16 Siêu âm Doppler tim, van tim 219,000 219,000
17 Siêu âm Doppler xuyên sọ 219,000 219,000
II CHỤP X-QUANG    
1 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 96,200 96,200
2 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 96,200 96,200
3 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 64,200 64,200
4 Chụp Xquang khớp vai thẳng 64,200 64,200
5 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 96,200 96,200
6 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 96,200 96,200
7 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 96,200 96,200
8 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 96,200 96,200
9 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 96,200 96,200
10 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 96,200 96,200
11 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 64,200 64,200
12 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 96,200 96,200
13 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 96,200 96,200
14 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 96,200 96,200
15 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 96,200 96,200
16 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 96,200 96,200
17 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 96,200 96,200
18 Chụp Xquang ngực thẳng 64,200 64,200
19 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 64,200 64,200
20 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 64,200 64,200
III CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH    
1 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 519,000 519,000
2 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 519,000 519,000
3 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (từ 1-32 dãy) 519,000 519,000
Phần D XÉT NGHIỆM    
I XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC – HÓA SINH    
1 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40,000 40,000
2 Định lượng Acid Uric [Máu] 21,400 21,400
3 Định lượng ALT (GOT) [Máu] 21,400 21,400
4 Định lượng AST (GPT) [Máu] 21,400 21,400
5 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,400 21,400
6 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21,400 21,400
7 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,400 21,400
8 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,800 26,800
9 Định lượng Creatinin (máu) 21,400 21,400
10 Định lượng Glucose [Máu] 21,400 21,400
11 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19,200 19,200
12 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,800 26,800
13 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,800 26,800
14 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,400 21,400
15 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26,800 26,800
16 Định lượng Urê máu [Máu] 21,400 21,400
17 HBsAg test nhanh 53,000 53,000
II XÉT NGHIỆM NƯƠC TIỂU    
1 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27,300 27,300
2 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 42,900 42,900
3 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 42,900 42,900
4 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 42,900 42,900
5 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 42,900 42,900
Phần E THỦ THUẬT VÀ TIỂU THỦ THUẬT CHUYÊN KHOA    
I MẮT    
1 Bơm rửa lệ đạo 36,200 36,200
2 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 77,600 77,600
3 Soi đáy mắt trực tiếp 51,700 51,700
4 Lấy dị vật kết mạc 63,600 63,600
6 Nặn tuyến bờ mi 34,600 34,600
7 Đánh bờ mi 36,900 36,900
9 Đo độ lác 62,300 62,300
10 Rửa cùng đồ 40,800 40,800
11 Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng 51,700 51,700
II TAI – MŨI – HỌNG    
1 Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) 274,000 274,000
3 Khí dung mũi họng 19,600 19,600
4 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 62,000 62,000
5 Chọc hút dịch vành tai 51,200 51,200
6 Lấy dị vật họng miệng 40,600 40,600
7 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi 154,000 154,000
III RĂNG – HÀM – MẶT    
1 Lấy cao răng 75,200 75,200
2 Nhổ răng sữa 36,200 36,200
3 Nhổ chân răng sữa 36,200 36,200
Phần F HỒI SỨC – CẤP CỨU    
1 Đặt ống nội khí quản 564,000 564,000
2 Chọc dịch tuỷ sống 105,000 105,000
3 Đặt ống thông dạ dày 88,700 88,700
4 Rửa dạ dày cấp cứu 115,000 115,000
5 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 473,000 473,000
6 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 48,900 48,900
Phần G CÁC THỦ THUẬT VÀ TIỂU THỦ THUẬT KHÁC    
1 Chọc dò dịch màng phổi 135,000 135,000
2 Chọc hút khí màng phổi 141,000 141,000
4 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 197,000 197,000
6 Thụt tháo phân 80,900 80,900
7 Đặt sonde bàng quang (thông đái) 88,700 88,700
8 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 56,800 56,800
9 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 176,000 176,000

Mọi thông tin chi tiết liên hệ số ĐT (trong giờ hành chính): 0210.3722.236 hoặc số điện thoại tư vấn: 0964.671.414 – 0965.534.666