(Thông tư : 13/2019/TT-BYT, ngày 05 tháng 7 năm 2019 của Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh BHYT ; Thông tư số: 14/2019/TT-BYT ngày 05 tháng 7 năm 2019 quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của quỹ BHYT giữa các bệnh viện cùng hạng trên toàn quốc và Nghị quyết số 15/2019/NQ-HĐND ngày 14 tháng 12 năm 2019 của Hội đồng nhân dân tỉnh Phú Thọ về quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của quỹ BHYT trong các bệnh viện cùng hạng thuộc tỉnh Phú Thọ quản lý).

STT
(theo mục)
DANH MỤC DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH Đơn giá (Đồng)
Có BHYT Không có BHYT
Phần A DỊCH VỤ KHÁM BỆNH CHUYÊN KHOA, KHÁM CHUNG, NGÀY GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ
I KHÁM BỆNH
1 Khám tâm thần (Khám lâm sàng) 34,500 34,500
2 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó 200,000 200,000
II NGÀY GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ
1 Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu, chống độc 325,000 325,000
2 Ngày giường bệnh nội khoa 187,100 187,100
3 Ngày giường bệnh ban ngày 62,400 62,400
Phần B CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT
I TRẮC NGHIỆM TÂM LÝ – THĂM DÒ CHỨC NĂNG
1 Trắc nghiệm tâm lý Beck 19,900 19,900
2 Trắc nghiệm tâm lý Raven 24,900 24,900
3 Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) 19,900 19,900
4 Thang đánh giá trầm cảm Hamilton 19,900 19,900
5 Thang đánh giá lo âu – zung 19,900 19,900
6 Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) 34,900 34,900
7 Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 – 36 tháng (CHAT) 34,900 34,900
8 Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) 34,900 34,900
9 Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS) 29,900 29,900
10 Thang đánh giá nhân cách (MMPI) 29,900 29,900
11 Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) 19,900 19,900
12 Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) 34,900 34,900
13 Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ – 9) 29,900 29,900
14 Thang đánh giá hưng cảm Young 29,900 29,900
15 Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) 29,900 29,900
16 Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) 34,900 34,900
17 Trắc nghiệm WAIS 34,900 34,900
18 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 59,500 59,500
19 Điện tim thường 32,800 32,800
20 Đo điện não vi tính 64,300 64,300
21 Đo lưu huyết não 43,400 43,400
II Y HỌC DÂN TỘC – PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
1 Điện châm điều trị di chứng bại liệt (có kim dài) 74,300 74,300
2 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ (có kim dài) 74,300 74,300
3 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não (có kim dài) 74,300 74,300
4 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp (có kim dài) 74,300 74,300
1 Điện châm điều trị di chứng bại liệt (có kim ngắn) 67,300 67,300
2 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ (có kim ngắn) 67,300 67,300
3 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não (có kim ngắn) 67,300 67,300
4 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp (có kim ngắn) 67,300 67,300
5 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng – hông (chưa bao gồm thuốc) 66,100 66,100
6 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu (chưa bao gồm thuốc) 66,100 66,100
7 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não (chưa bao gồm thuốc) 66,100 66,100
8 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình (chưa bao gồm thuốc) 66,100 66,100
9 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy (chưa bao gồm thuốc) 66,100 66,100
10 Thuỷ châm điều trị liệt (chưa bao gồm thuốc) 66,100 66,100
11 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy (chưa bao gồm thuốc) 66,100 66,100
12 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 65,500 65,500
13 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 65,500 65,500
14 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp 65,500 65,500
15 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 65,500 65,500
16 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 65,500 65,500
17 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 35,500 35,500
18 Điện vi dòng giảm đau 28,800 28,800
19 Siêu âm điều trị 45,600 45,600
20 Tập sửa lỗi phát âm 106,000 106,000
21 Kéo nắn cột sống cổ 45,300 45,300
22 Kéo nắn cột sống thắt lưng 45,300 45,300
23 Sắc thuốc thang (1 thang) 12,500 12,500
24 Chườm ngải 35,500 35,500
25 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 65,500 65,500
26 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 65,500 65,500
27 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 65,500 65,500
28 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 65,500 65,500
29 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 65,500 65,500
30 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 65,500 65,500
31 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 65,500 65,500
32 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 65,500 65,500
33 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 65,500 65,500
34 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 65,500 65,500
35 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 65,500 65,500
36 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 65,500 65,500
37 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 65,500 65,500
38 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng – hông thể phong hàn 35,500 35,500
39 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,500 35,500
40 Điều trị bằng sóng ngắn 34,900 34,900
41 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 45,400 45,400
42 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 45,400 45,400
43 Điều trị bằng các dòng điện xung 41,400 41,400
44 Điều trị bằng siêu âm 45,600 45,600
45 Điều trị bằng tia hồng ngoại 35,200 35,200
46 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 45,300 45,300
47 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 29,000 29,000
48 Tập vận động có trợ giúp 46,900 46,900
49 Tập với ròng rọc 11,200 11,200
50 Tập với dụng cụ quay khớp vai 29,000 29,000
51 Tập với xe đạp tập 11,200 11,200
52 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 45,300 45,300
53 Kỹ thuật xoa bóp vùng 41,800 41,800
54 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 50,700 50,700
Phần C CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
I CHẨN ĐOÁN BẰNG SIÊU ÂM
1 Siêu âm tuyến giáp 43,900 43,900
2 Siêu âm hạch vùng cổ 43,900 43,900
3 Siêu âm màng phổi 43,900 43,900
4 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 43,900 43,900
5 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 43,900 43,900
6 Siêu âm tử cung phần phụ 43,900 43,900
7 Siêu âm tuyến vú hai bên 43,900 43,900
8 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 43,900 43,900
9 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 43,900 43,900
10 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 43,900 43,900
11 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 43,900 43,900
12 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ …) 43,900 43,900
13 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay …) 43,900 43,900
14 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 43,900 43,900
15 Siêu âm Doppler mạch máu 222,000 222,000
16 Siêu âm Doppler tim, van tim 222,000 222,000
17 Siêu âm Doppler xuyên sọ 222,000 222,000
II CHỤP X-QUANG
1 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) 97,200 97,200
2 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) 97,200 97,200
3 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng  (số hóa 2 phim) 97,200 97,200
4 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng  (số hóa 2 phim) 97,200 97,200
5 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch  (số hóa 2 phim) 97,200 97,200
6 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng  (số hóa 2 phim) 97,200 97,200
7 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch  (số hóa 2 phim) 97,200 97,200
8 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch  (số hóa 2 phim) 97,200 97,200
9 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng  (số hóa 2 phim) 97,200 97,200
10 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch  (số hóa 2 phim) 97,200 97,200
11 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng  (số hóa 2 phim) 97,200 97,200
12 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  (số hóa 2 phim) 97,200 97,200
13 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  (số hóa 2 phim) 97,200 97,200
14 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng  (số hóa 1 phim) 97,200 97,200
15 Chụp Xquang ngực thẳng  (số hóa 1 phim) 65,400 65,400
16 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (số hóa 1 phim) 65,400 65,400
17 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (số hóa 1 phim) 65,400 65,400
18 Chụp Xquang khớp vai thẳng (số hóa 1 phim) 65,400 65,400
19 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng  (số hóa 1 phim) 65,400 65,400
20 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 65,400 65,400
III CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH
1 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522,000 522,000
2 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522,000 522,000
3 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (từ 1-32 dãy) 522,000 522,000
Phần D XÉT NGHIỆM
I XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC – HÓA SINH
1 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tự động) 40,400 40,400
2 Định lượng Acid Uric [Máu] 21,500 21,500
3 Định lượng ALT (GOT)  [Máu] 21,500 21,500
4 Định lượng AST (GPT)  [Máu] 21,500 21,500
5 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,500 21,500
6 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21,500 21,500
7 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,500 21,500
8 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,900 26,900
9 Định lượng Creatinin (máu) 21,500 21,500
10 Định lượng Glucose [Máu] 21,500 21,500
11 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19,200 19,200
12 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,900 26,900
13 Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,900 26,900
14 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,500 21,500
15 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26,900 26,900
16 Định lượng Urê máu [Máu] 21,500 21,500
17 HBsAg test nhanh 53,600 53,600
II XÉT NGHIỆM NƯƠC TIỂU
1 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27,400 27,400
2 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 43,100 43,100
3 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 43,100 43,100
4 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 43,100 43,100
5 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 43,100 43,100
Phần E THỦ THUẬT VÀ TIỂU THỦ THUẬT CHUYÊN KHOA
I MẮT
1 Bơm rửa lệ đạo 36,700 36,700
2 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 78,400 78,400
3 Soi đáy mắt trực tiếp 52,500 52,500
4 Lấy dị vật kết mạc 64,400 64,400
5 Nặn tuyến bờ mi 35,200 35,200
6 Đánh bờ mi 37,700 37,700
7 Đo độ lác 63,800 63,800
8 Rửa cùng đồ 41,600 41,600
9 Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng 52,500 52,500
II TAI – MŨI – HỌNG
1 Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) 205,000 205,000
2 Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) 275,000 275,000
3 Khí dung mũi họng 20,400 20,400
4 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 62,900 62,900
5 Chọc hút dịch vành tai 52,600 52,600
6 Lấy dị vật họng miệng 40,800 40,800
7 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi 155,000 155,000
III RĂNG – HÀM – MẶT
1 Lấy cao răng 77,000 77,000
2 Nhổ răng sữa 37,000 37,000
3 Nhổ chân răng sữa 37,000 37,000
Phần F HỒI SỨC – CẤP CỨU
1 Đặt nội khí quản 568,000 568,000
2 Đặt sonde dạ dày 90,100 90,100
3 Rửa dạ dày cấp cứu 119,000 119,000
4 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 479,000 479,000
Phần G CÁC THỦ THUẬT VÀ TIỂU THỦ THUẬT KHÁC
1 Chọc dò dịch màng phổi 137,000 137,000
2 Chọc hút khí màng phổi 143,000 143,000
3 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 201,000 201,000
4 Thụt tháo phân 82,100 82,100
5 Đặt sonde bàng quang (thông đái) 90,100 90,100
6 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 57,600 57,600
7 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 178,000 178,000